Sử dụng hàm tháo lắp có thể thay thế nhiều răng hoặc toàn bộ răng đã mất mà không cần mài răng hay trồng răng Implant.
Bảng giá dịch vụ nha khoa dưới đây chưa bao gồm chính sách khuyến mại.
DỊCH VỤ HÀM THÁO LẮP |
STT |
Tên dịch vụ |
Đơn vị |
Chi phí (VNĐ) |
Bảo hành |
1 |
Cầu cánh dán |
3 răng |
1.000.000 |
|
2 |
Cầu nhựa tạm |
3 răng |
500.000 |
|
3 |
Răng nhựa tạm |
1 răng |
200.000 |
|
4 |
Hàm khung kim loại thường |
1 hàm |
3.000.000 |
12 tháng |
5 |
Hàm khung Titanium |
1 hàm |
4.000.000 |
12 tháng |
6 |
Hàm khung Chrome Cobalt |
1 hàm |
5.000.000 |
12 tháng |
7 |
Nền hàm giả toàn phần nhựa thường |
1 hàm |
2.000.000 |
|
8 |
Nền hàm giả bán phần nhựa thường |
1 hàm |
500.000 |
|
9 |
Lưới đệm |
1 hàm |
500.000 |
|
10 |
Nền hàm giả toàn phần nhựa dẻo |
1 hàm |
3.000.000 |
12 tháng |
11 |
Nền hàm giả bán phần nhựa dẻo |
1 hàm |
2.000.000 |
12 tháng |
12 |
Nền hàm giả toàn phần nhựa cứng cao cấp Futura/ Probase Đức |
1 hàm |
2.500.000 |
12 tháng |
13 |
Nền hàm giả bán phần nhựa cứng cao cấp Futura/ Probase Đức |
1 hàm |
1.500.000 |
12 tháng |
14 |
Hàm giả tháo lắp toàn hàm cao cấp Ivoclar |
1 hàm |
12.000.000 |
12 tháng |
15 |
Hàm giả tháo lắp bán hàm cao cấp Ivoclar |
1 hàm |
7.000.000 |
12 tháng |
16 |
Răng nhựa nội |
1 răng |
200.000 |
|
17 |
Răng nhựa ngoại (Nhật) |
1 răng |
300.000 |
|
18 |
Răng sứ ép sẵn |
1 răng |
450.000 |
|
19 |
Răng Composite |
1 răng |
500.000 |
|
20 |
Răng sứ Titanium đúc trên khung |
1 răng |
2.500.000 |
2 năm |
21 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
1 răng nội |
400.000 |
|
22 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
1 móc |
400.000 |
|
23 |
Sửa hàm giả gãy |
1 hàm |
400.000 |
|
24 |
Đệm hàm giả nhựa thường |
1 hàm |
1.000.000 |
|
25 |
Đệm hàm giả biosoft bằng silicone (labo) bán hàm |
1 hàm |
1.500.000 |
|
26 |
Đệm hàm giả biosoft bằng silicone (labo) toàn hàm |
1 hàm |
2.500.000 |
|
27 |
Bộ giữ khoảng tháo lắp |
1 răng trụ |
1.000.000 |
|
28 |
Thìa cá nhân |
1 hàm |
200.000 |
|
29 |
Tháo cầu/ chụp răng giả (nơi khác làm) |
1 răng trụ |
300.000 |
|
30 |
Máng hở mặt nhai |
1 hàm |
1.500.000 |
|
31 |
Máng trượt |
1 hàm |
2.000.000 |
|
32 |
Nâng khớp toàn hàm |
1 lần |
5.000.000 |
|