Loading...
Bảng giá  Bảng giá

Bảng giá dịch vụ chỉnh nha, niềng răng thẩm mỹ

13:00 | 29/08/2023

Dịch vụ chỉnh nha, niềng răng thẩm mỹ giữ vai trò vô cùng quan trọng trong việc giúp điều chỉnh răng mọc sai lệch về đúng vị trí trên cung hàm.
Phương pháp này được bác sĩ chỉ định cho những trường hợp răng thưa, xô lệch, hô, móm,… không những giúp cải thiện tính thẩm mĩ mà còn khôi phục chức năng ăn nhai hoàn hảo.
Hiểu được tầm quan trọng của giải pháp này đối với sức khỏe răng miệng của khách hàng, MedDental cung cấp bảng giá nha khoa với đầy đủ các dịch vụ:
Bảng giá dịch vụ nha khoa dưới đây chưa bao gồm chính sách khuyến mại. 

DỊCH VỤ CHỈNH NHA
STT Tên dịch vụ Đơn vị Chi phí (VNĐ)
I Chỉnh nha tháo lắp    
1 Hàm chỉnh nha tháo lắp 1 Hàm 4.000.000
2 Hàm nong chậm Hawley có ốc nong 1 Hàm 4.000.000
3 Khí cụ Monoblock 1 Hàm 6.000.000
4 Hàm Twin Block tháo lắp 2 Hàm 8.000.000
5 Hàm Twin Block cố định 2 Hàm 10.000.000
6 Hàm Myobrace 2 Hàm 6.000.000
7 Hàm Trainer 2 Hàm 3.000.000
II Điều trị thói quen xấu    
1 Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ cố định   1 Hàm  5.000.000
2 Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ cố định   1 Hàm  5.000.000
3 Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ cố định   1 Hàm  5.000.000
4 Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ cố định   1 Hàm  5.000.000
5 Điều trị thói quen xấu - bằng khí cụ tháo lắp 1 Hàm  5.000.000
III Chỉnh nha cố định    
1 Lên kế hoạch chỉnh nha toàn diện (Chụp ảnh - phim -lấy dấu - lên kế hoạch) Trọn gói 2.000.000
2 Mắc cài kim loại thường buộc chun 1 Hàm 20.000.000
3 Mắc cài kim loại thường buộc chun - độ 3  2 Hàm 30.000.000
4 Mắc cài kim loại thường buộc chun - độ 2 2 Hàm  25.000.000
5 Mắc cài kim loại thường buộc chun - độ 1 2 Hàm  22.222.222
6 Mắc cài Titanium có khoá tự buộc  1 Hàm 25.000.000
7 Mắc cài Titanium có khoá tự buộc - độ 3 2 Hàm 40.000.000
8 Mắc cài Titanium có khoá tự buộc  - độ 2 2 Hàm  36.000.000
9 Mắc cài Titanium có khoá tự buộc - độ 1 2 Hàm 33.333.333
10 Mắc cài  sứ thường buộc chun  1 Hàm 30.000.000
11 Mắc cài sứ thường buộc chun - độ 3 2 Hàm 50.000.000
12 Mắc cài sứ thường buộc chun - độ 2 2 Hàm 46.000.000
13 Mắc cài sứ thường buộc chun - độ 1 2 Hàm 42.000.000
14 Mắc cài sứ có khoá tự buộc  1 Hàm 35.000.000
15 Mắc cài sứ có khoá tự buộc - độ 3 2 Hàm 60.000.000
16 Mắc cài sứ có khoá tự buộc - độ 2 2 Hàm 56.000.000
17 Mắc cài sứ có khoá tự buộc - độ 1 2 Hàm 52.000.000
18 Nắn chỉnh kéo răng ngầm 1 Răng 5.000.000
19 Gắn lại band - Còn band/ mắc cài 1 Răng 300.000
20 Gắn lại band - KH làm mất band 1 Răng      500.000    
21 Gắn lại band - KH làm mất mắc cài 1 Răng   500.000
22 Các ca chỉnh nha có mức độ khó cao 1 ca 5-10.000.000 
(cộng thêm)
IV Khí cụ hỗ trợ chỉnh nha cố định    
1 Khí cụ neo chặn cố định - Hàm NANCE 1 hàm 2.000.000 
2 Khí cụ neo chặn cố định - Cung ngang vòm khẩu cái TPA 1 hàm 2.000.000 
3 Khí cụ neo chặn cố định - Cung lưỡi LA 1 hàm 2.000.000 
4 Khí cụ neo chặn cố định Minivis 1 vis 2.000.000 
V Khí cụ nong rộng - di xa    
1 Nong rộng hàm - Bằng khí cụ cố định ốc nong nhanh (Hàm RPE - Hyrax) 1 hàm 5.000.000 
2 Hàm Quad Helix 1 hàm 4.000.000 
3 Hàm Wilson 3D HD 1 hàm 4.000.000 
4 Khí cụ Dillehay 1 hàm 4.000.000 
5 Khí cụ Biometric 1 hàm 4.000.000 
6 Khí cụ Biometric 1 hàm 4.000.000 
7 Khí cụ Forsus 1 hàm 6.000.000 
8 Hàm Transforce 1 hàm 5.000.000 
VI Khí cụ ngoài mặt    
1 Khí cụ Facemask 1 hàm 10.000.000 
1 Khí cụ Headgear 1 hàm 8.000.000 
VII Chỉnh nha cục bộ    
1 Chỉnh nha cục bộ 1 hàm 8.000.000 
2 Chỉnh nha cục bộ 2 hàm 14.000.000 
3 Chỉnh nha tiền phục hình bằng MC kim loại 1 hàm 10.000.000 
4 Chỉnh nha cục bộ - chỉnh nha tiền phục hình bằng MC sứ 1 hàm 20.000.000 
5 Đánh lún răng bằng minivis 1 răng 8.000.000 
VIII Hàm duy trì    
1 Hàm duy trì kết quả chỉnh nha bằng máng trong suốt 1 hàm 1.000.000 
2 Hàm duy trì kết quả chỉnh nha bằng máng Vivera 1 hàm 6.000.000 
3 Hàm duy trì kết quả chỉnh nha bằng máng Vivera 2 hàm 10.000.000 
4 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng - Bằng khí cụ cố định 1 hàm 2.000.000 
5 Hàm duy trì kết quả chỉnh nha bằng khí cụ tháo lắp 1 hàm 1.000.000 
6 Hàm giữ khoảng răng sữa cố định 1 bên 1 cung 2.000.000 
IX Chỉnh nha máng trong sốt Invisalign    
1 Lấy dấu máng chỉnh nha trong suốt ( scan ) 1 lần 2.000.000 
2 Lên kế hoạch chỉnh nha trong suốt (clincheck) 1 lần 10.000.000 
3 Comprehenshive 5 năm - Bảo hành 5 năm  2 hàm 110.000.000 
4 Comprehenshive 5 năm cho bệnh nhân Teen - Bảo hành 5 năm  2 hàm 99.000.000 
5 Comprehenshive 3 năm - Bảo hành 3 năm  2 hàm 90.000.000 
6 Modorate - Bảo hành 3 năm  2 hàm 85.000.000 
7 Modorate - Bảo hành 3 năm  1 hàm 65.000.000 
8 Lite - Bảo hành 2 năm  2 hàm 60.000.000 
9 Lite - Bảo hành 2 năm  1 hàm 55.000.000 
10 Essential - Bảo hành 2 năm  2 hàm 55.000.000 
11 Essential - Bảo hành 2 năm 1 hàm 50.000.000 
12 Invisalign First Phase I - Bảo hành 18 tháng 2 hàm  55.000.000 
13 Vivera - Đổi mới lỗi khay sau 30 ngày 1 bộ  5.000.000
14 Vivera 3 bộ - Đổi mới lỗi khay sau 30 ngày 3 bộ  10.000.000
X Điều trị khớp thái dương hàm    
1 Máng chống nghiến răng 1 hàm 2.000.000 
2 Máng nâng khớp cắn 1 lần 2.000.000 
3 Nắn sai khớp thái dương hàm 1 lần 500.000 
4 Máng cân bằng cơ - điều trị rối loại chức năng khớp thái dương hàm 1 hàm 10.000.000 
5 Thư giãn cơ với máy TENS 1 lần 2.000.000 
6 Cân bằng khớp cắn 2 hàm với T-scans 1 lần 2.000.000 
7 Điều trị khớp thái dương hàm toàn diện Trọn gói 15.000.000 
Đặt lịch khám
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!
Ghi chú: Các trường có dấu * là trường bắt buộc