Dịch vụ chỉnh nha, niềng răng thẩm mỹ giữ vai trò vô cùng quan trọng trong việc giúp điều chỉnh răng mọc sai lệch về đúng vị trí trên cung hàm.
Phương pháp này được bác sĩ chỉ định cho những trường hợp răng thưa, xô lệch, hô, móm,… không những giúp cải thiện tính thẩm mĩ mà còn khôi phục chức năng ăn nhai hoàn hảo.
Hiểu được tầm quan trọng của giải pháp này đối với sức khỏe răng miệng của khách hàng, MedDental cung cấp bảng giá nha khoa với đầy đủ các dịch vụ:
Bảng giá dịch vụ nha khoa dưới đây chưa bao gồm chính sách khuyến mại.
DỊCH VỤ CHỈNH NHA | |||
STT | Tên dịch vụ | Đơn vị | Chi phí (VNĐ) |
I | Chỉnh nha tháo lắp | ||
1 | Hàm chỉnh nha tháo lắp | 1 Hàm | 4.000.000 |
2 | Hàm nong chậm Hawley có ốc nong | 1 Hàm | 4.000.000 |
3 | Khí cụ Monoblock | 1 Hàm | 6.000.000 |
4 | Hàm Twin Block tháo lắp | 2 Hàm | 8.000.000 |
5 | Hàm Twin Block cố định | 2 Hàm | 10.000.000 |
6 | Hàm Myobrace | 2 Hàm | 6.000.000 |
7 | Hàm Trainer | 2 Hàm | 3.000.000 |
II | Điều trị thói quen xấu | ||
1 | Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ cố định | 1 Hàm | 5.000.000 |
2 | Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ cố định | 1 Hàm | 5.000.000 |
3 | Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ cố định | 1 Hàm | 5.000.000 |
4 | Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ cố định | 1 Hàm | 5.000.000 |
5 | Điều trị thói quen xấu - bằng khí cụ tháo lắp | 1 Hàm | 5.000.000 |
III | Chỉnh nha cố định | ||
1 | Lên kế hoạch chỉnh nha toàn diện (Chụp ảnh - phim -lấy dấu - lên kế hoạch) | Trọn gói | 2.000.000 |
2 | Mắc cài kim loại thường buộc chun | 1 Hàm | 20.000.000 |
3 | Mắc cài kim loại thường buộc chun - độ 3 | 2 Hàm | 30.000.000 |
4 | Mắc cài kim loại thường buộc chun - độ 2 | 2 Hàm | 25.000.000 |
5 | Mắc cài kim loại thường buộc chun - độ 1 | 2 Hàm | 22.222.222 |
6 | Mắc cài Titanium có khoá tự buộc | 1 Hàm | 25.000.000 |
7 | Mắc cài Titanium có khoá tự buộc - độ 3 | 2 Hàm | 40.000.000 |
8 | Mắc cài Titanium có khoá tự buộc - độ 2 | 2 Hàm | 36.000.000 |
9 | Mắc cài Titanium có khoá tự buộc - độ 1 | 2 Hàm | 33.333.333 |
10 | Mắc cài sứ thường buộc chun | 1 Hàm | 30.000.000 |
11 | Mắc cài sứ thường buộc chun - độ 3 | 2 Hàm | 50.000.000 |
12 | Mắc cài sứ thường buộc chun - độ 2 | 2 Hàm | 46.000.000 |
13 | Mắc cài sứ thường buộc chun - độ 1 | 2 Hàm | 42.000.000 |
14 | Mắc cài sứ có khoá tự buộc | 1 Hàm | 35.000.000 |
15 | Mắc cài sứ có khoá tự buộc - độ 3 | 2 Hàm | 60.000.000 |
16 | Mắc cài sứ có khoá tự buộc - độ 2 | 2 Hàm | 56.000.000 |
17 | Mắc cài sứ có khoá tự buộc - độ 1 | 2 Hàm | 52.000.000 |
18 | Nắn chỉnh kéo răng ngầm | 1 Răng | 5.000.000 |
19 | Gắn lại band - Còn band/ mắc cài | 1 Răng | 300.000 |
20 | Gắn lại band - KH làm mất band | 1 Răng | 500.000 |
21 | Gắn lại band - KH làm mất mắc cài | 1 Răng | 500.000 |
22 | Các ca chỉnh nha có mức độ khó cao | 1 ca | 5-10.000.000 (cộng thêm) |
IV | Khí cụ hỗ trợ chỉnh nha cố định | ||
1 | Khí cụ neo chặn cố định - Hàm NANCE | 1 hàm | 2.000.000 |
2 | Khí cụ neo chặn cố định - Cung ngang vòm khẩu cái TPA | 1 hàm | 2.000.000 |
3 | Khí cụ neo chặn cố định - Cung lưỡi LA | 1 hàm | 2.000.000 |
4 | Khí cụ neo chặn cố định Minivis | 1 vis | 2.000.000 |
V | Khí cụ nong rộng - di xa | ||
1 | Nong rộng hàm - Bằng khí cụ cố định ốc nong nhanh (Hàm RPE - Hyrax) | 1 hàm | 5.000.000 |
2 | Hàm Quad Helix | 1 hàm | 4.000.000 |
3 | Hàm Wilson 3D HD | 1 hàm | 4.000.000 |
4 | Khí cụ Dillehay | 1 hàm | 4.000.000 |
5 | Khí cụ Biometric | 1 hàm | 4.000.000 |
6 | Khí cụ Biometric | 1 hàm | 4.000.000 |
7 | Khí cụ Forsus | 1 hàm | 6.000.000 |
8 | Hàm Transforce | 1 hàm | 5.000.000 |
VI | Khí cụ ngoài mặt | ||
1 | Khí cụ Facemask | 1 hàm | 10.000.000 |
1 | Khí cụ Headgear | 1 hàm | 8.000.000 |
VII | Chỉnh nha cục bộ | ||
1 | Chỉnh nha cục bộ | 1 hàm | 8.000.000 |
2 | Chỉnh nha cục bộ | 2 hàm | 14.000.000 |
3 | Chỉnh nha tiền phục hình bằng MC kim loại | 1 hàm | 10.000.000 |
4 | Chỉnh nha cục bộ - chỉnh nha tiền phục hình bằng MC sứ | 1 hàm | 20.000.000 |
5 | Đánh lún răng bằng minivis | 1 răng | 8.000.000 |
VIII | Hàm duy trì | ||
1 | Hàm duy trì kết quả chỉnh nha bằng máng trong suốt | 1 hàm | 1.000.000 |
2 | Hàm duy trì kết quả chỉnh nha bằng máng Vivera | 1 hàm | 6.000.000 |
3 | Hàm duy trì kết quả chỉnh nha bằng máng Vivera | 2 hàm | 10.000.000 |
4 | Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng - Bằng khí cụ cố định | 1 hàm | 2.000.000 |
5 | Hàm duy trì kết quả chỉnh nha bằng khí cụ tháo lắp | 1 hàm | 1.000.000 |
6 | Hàm giữ khoảng răng sữa cố định 1 bên | 1 cung | 2.000.000 |
IX | Chỉnh nha máng trong sốt Invisalign | ||
1 | Lấy dấu máng chỉnh nha trong suốt ( scan ) | 1 lần | 2.000.000 |
2 | Lên kế hoạch chỉnh nha trong suốt (clincheck) | 1 lần | 10.000.000 |
3 | Comprehenshive 5 năm - Bảo hành 5 năm | 2 hàm | 110.000.000 |
4 | Comprehenshive 5 năm cho bệnh nhân Teen - Bảo hành 5 năm | 2 hàm | 99.000.000 |
5 | Comprehenshive 3 năm - Bảo hành 3 năm | 2 hàm | 90.000.000 |
6 | Modorate - Bảo hành 3 năm | 2 hàm | 85.000.000 |
7 | Modorate - Bảo hành 3 năm | 1 hàm | 65.000.000 |
8 | Lite - Bảo hành 2 năm | 2 hàm | 60.000.000 |
9 | Lite - Bảo hành 2 năm | 1 hàm | 55.000.000 |
10 | Essential - Bảo hành 2 năm | 2 hàm | 55.000.000 |
11 | Essential - Bảo hành 2 năm | 1 hàm | 50.000.000 |
12 | Invisalign First Phase I - Bảo hành 18 tháng | 2 hàm | 55.000.000 |
13 | Vivera - Đổi mới lỗi khay sau 30 ngày | 1 bộ | 5.000.000 |
14 | Vivera 3 bộ - Đổi mới lỗi khay sau 30 ngày | 3 bộ | 10.000.000 |
X | Điều trị khớp thái dương hàm | ||
1 | Máng chống nghiến răng | 1 hàm | 2.000.000 |
2 | Máng nâng khớp cắn | 1 lần | 2.000.000 |
3 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 1 lần | 500.000 |
4 | Máng cân bằng cơ - điều trị rối loại chức năng khớp thái dương hàm | 1 hàm | 10.000.000 |
5 | Thư giãn cơ với máy TENS | 1 lần | 2.000.000 |
6 | Cân bằng khớp cắn 2 hàm với T-scans | 1 lần | 2.000.000 |
7 | Điều trị khớp thái dương hàm toàn diện | Trọn gói | 15.000.000 |