Đây là giải pháp giúp loại bỏ toàn bộ tình trạng răng xỉn màu, sứt, mẻ, lệch,… và thay thế bằng răng sứ thẩm mỹ có hình dáng, màu sắc như răng thật. Nhờ vậy mà người dùng có thể tự tin với nụ cười trắng khỏe tự nhiên.
Với kỹ phương pháp bọc răng sứ thẩm mỹ, chúng tôi cung cấp đa dạng các dòng sứ từ tầm trung tới cao cấp để khách hàng thoải mái lựa chọn.
Bảng giá dịch vụ nha khoa dưới đây chưa bao gồm chính sách khuyến mại.
DỊCH VỤ RĂNG SỨ THẨM MỸ - PHỤC HÌNH |
STT |
Tên dịch vụ |
Đơn vị |
Chi phí (VNĐ) |
Bảo hành |
1 |
Gắn lại mão răng |
1 răng |
300.000 |
|
2 |
Làm răng tạm bằng Luxatem |
1 răng |
Miễn phí; |
|
3 |
Thiết kế răng thẩm mỹ |
1 răng |
5.000.000 |
|
4 |
Răng sứ thường Ni-Cr |
1 răng |
1.500.000 |
2 năm |
5 |
Răng sứ titan |
1 răng |
2.500.000 |
2 năm |
6 |
Răng sứ Chrome Cobalt |
1 răng |
3.500.000 |
5 năm |
7 |
Răng sứ Katana |
1 răng |
4.000.000 |
7 năm |
8 |
Răng sứ Venus |
1 răng |
5.000.000 |
7 năm |
9 |
Răng sứ Cercon HT |
1 răng |
6.000.000 |
7 năm |
10 |
Răng sứ Emax |
1 răng |
7.000.000 |
10 năm |
11 |
Răng sứ Nacera |
1 răng |
9.000.000 |
10 năm |
12 |
Răng sứ Lava Esthetic |
1 răng |
10.000.000 |
15 năm |
13 |
Răng sứ Lisi |
1 răng |
12.000.000 |
10 năm |
14 |
Răng sứ Emax Press - Veneer |
1 răng |
9.000.000 |
10 năm |
15 |
Răng sứ Lava Esthetic - Veneer |
1 răng |
11.000.000 |
15 năm |
16 |
Răng sứ Lisi - Veneer |
1 răng |
13.000.000 |
15 năm |
17 |
Chốt sứ đúc Zirconia |
1 răng |
4.000.000 |
|
18 |
Chốt cùi đúc Titan |
1 răng |
1.500.000 |
|
19 |
Chốt cùi đúc kim loại |
1 răng |
1.000.000 |
|
20 |
Chốt không kim loại (Chốt thạch anh, chốt sợi) |
1 răng |
1.500.000 |
|
21 |
Phục hồi thân răng Inlay/Onlay composite |
1 răng |
1.000.000 |
|
22 |
Phục hồi thân răng Inlay/Onlay kim loại bán quý |
1 răng |
3.000.000 |
7 năm |
23 |
Phục hồi thân răng Inlay/Onlay sứ Emax Press |
1 răng |
5.000.000 |
10 năm |