| DỊCH VỤ IMPLANT | |||||
| STT | Tên dịch vụ | Đơn vị | Chi phí (VNĐ) | Bảo hành | |
| I | Cấy ghép Implant | ||||
| 1 | Biotem (Hàn Quốc) + Abutment - Complicated Mão sứ Tital | 1 trụ | 14.000.000 | 5 năm | |
| 2 | Biotem (Hàn Quốc) + Abutment - Standard Mão sứ Tital | 1 trụ | 9.990.000 | 5 năm | |
| 3 | Osstem (Hàn Quốc)+ Abutment - Complicated Mão sứ Katana | 1 trụ | 15.000.000 | 10 năm | |
| 4 | Osstem (Hàn Quốc)+ Abutment - Standard Mão sứ Katana | 1 trụ | 12.000.000 | 10 năm | |
| 5 | Hiossen (Mỹ) + Abutment - Complicated Mão sứ Katana | 1 trụ | 18.000.000 | 15 năm | |
| 6 | Hiossen (Mỹ)+ Abutment - Standard Mão sứ Katana | 1 trụ | 14.990.000 | 15 năm | |
| 7 | Hiossen NH (dòng cao cấp của Hiossen) (Mỹ) + Abutment - Complicated Mão sứ Katana | 1 trụ | 20.000.000 | 15 năm | |
| 8 | Hiossen NH (dòng cao cấp của Hiossen) (Mỹ)+ Abutment - Standard Mão sứ Katana | 1 trụ | 17.000.000 | 15 năm | |
| 9 | Neodent Straumann (Thụy Sĩ) + Abutment - Complicated Mão sứ Katana | 1 trụ | 27.000.000 | 20 năm | |
| 10 | Neodent Straumann (Thụy Sĩ)+ Abutment - Standard Mão sứ Katana | 1 trụ | 25.000.000 | 20 năm | |
| 11 | Straumann SLA (Thụy Sĩ) - Complicated | 1 trụ | 35.000.000 | 20 năm | |
| 12 | Straumann SLA (Thụy Sĩ) - Standard | 1 trụ | 32.000.000 | 20 năm | |
| 13 | Nobel Biocare (Mỹ) - Complicated | 1 trụ | 35.000.000 | 20 năm | |
| 14 | Nobel Biocare (Mỹ) - Standard | 1 trụ | 32.000.000 | 20 năm | |
| 15 | Straumann SL Active (Thụy Sĩ) | 1 trụ | 45.000.000 | Vĩnh viễn | |
| 16 | Nobel Active (Mỹ) | 1 trụ | 45.000.000 | Vĩnh viễn | |
| 17 | Implant chân bướm - Hãng Hiossen (Mỹ) | 1 trụ | 28.000.000 | 15 năm | |
| 18 | Implant chân bướm - Hãng Neodent (Thụy Sĩ) | 1 trụ | 30.000.000 | 20 năm | |
| 19 | Implant chân bướm - Hãng Nobel Biocare (Mỹ) | 1 trụ | 45.000.000 | 20 năm | |
| 20 | Implant chân bướm - Hãng Nobel Active (Mỹ) | 1 trụ | 55.000.000 | Vĩnh viễn | |
| 21 | Implant chân bướm - Hãng Straumann SLA (Thụy Sĩ) | 1 trụ | 45.000.000 | 20 năm | |
| 22 | Implant chân bướm - Hãng Straumann SL Active (Thụy Sĩ) | 1 trụ | 55.000.000 | Vĩnh viễn | |
| 23 | Implant gò má (Zygoma) - Hãng Neodent (Thụy Sĩ) | 1 trụ | 60.000.000 | 15 năm | |
| 24 | Implant gò má (Zygoma) - Hãng Nobel (Mỹ) | 1 trụ | 100.000.000 | 20 năm | |
| 25 | Implant gò má (Zygoma) - Hãng Straumann (Thụy Sĩ) | 1 trụ | 100.000.000 | 20 năm | |
| 26 | Phẫu thuật nâng xoang kín | 1 răng | 4.000.000 | ||
| 27 | Phẫu thuật nâng xoang hở | 1 răng | 8.000.000 | ||
| 28 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | 1 răng | 4.000.000 | ||
| 29 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 1 răng | 8.000.000 | ||
| 30 | Phẫu thuật ghép màng xương nhân tạo | 1 răng | 4.000.000 | ||
| 31 | Phẫu thuật nong giãn xương | 1 răng | 4.000.000 | ||
| 32 | Phẫu thuật tăng sừng hóa quanh Implant | 1 răng | 5.000.000 | ||
| 33 | Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant | 1 răng | 2.000.000 | ||
| 34 | Phẫu thuật ghép mô liên kết | 1 răng | 5.000.000 | ||
| 35 | Phẫu thuật lấy trụ implant cũ | 1 răng | 5.000.000 | ||
| 36 | Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant/hàm mất răng toàn bộ | 1 hàm | 10.000.000 | ||
| 37 | Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant (Từ Imp t2 + 1tr/Imp) | 1 hàm | 3,000,000 Từ Imp thứ 2 +1tr/imp) | ||
| II | Cấy ghép Implant All on | ||||
| 1 | Implant All on 4 - Osstem Hàn Quốc | 1 hàm | 80.000.000 | 10 năm | |
| 2 | Implant All on 6 - Osstem Hàn Quốc | 1 hàm | 100.000.000 | 10 năm | |
| 3 | Implant All on 4 - Hiossen | 1 hàm | 130.000.000 | 15 năm | |
| 4 | Implant All on 6 - Hiossen | 1 hàm | 150.000.000 | 15 năm | |
| 5 | Implant All on 4 - Hiossen NH | 1 hàm | 138.000.000 | 15 năm | |
| 6 | Implant All on 6 - Hiossen Nh | 1 hàm | 162.000.000 | 15 năm | |
| 7 | Implant All on 4 - Neodent Straumann | 1 hàm | 200.000.000 | 20 năm | |
| 8 | Implant All on 6 - Neodent Straumann | 1 hàm | 220.000.000 | 20 năm | |
| 9 | Implant All on 4 - Nobel Biocare, Straumann thông thường | 1 hàm | 220.000.000 | 20 năm | |
| 10 | Implant All on 6 - Nobel Biocare, Straumann thông thường | 1 hàm | 250.000.000 | 20 năm | |
| 11 | Implant All on 4 - Nobel Biocare Active, Straumann SL Active | 1 hàm | 240.000.000 | Vĩnh viễn | |
| 12 | Implant All on 6 - Nobel Biocare Active, Straumann SL Active | 1 hàm | 260.000.000 | Vĩnh viễn | |
| III | Hàm giả trên Implant all on | ||||
| 1 | Nền hàm giả cố định nhựa thường trên Implant all on | 1 hàm | Miễn phí | ||
| 2 | Nền hàm giả cố định tital trên Implant all on | 1 hàm | 20.000.000 | 5 năm | |
| 3 | Nền hàm giả cố định nhựa PEKK trên Implant all on | 1 hàm | 100.000.000 | 10 năm | |
| 4 | Nền hàm giả cố định Ivobase và răng nhựa Ivobase trên Implant all on | 1 hàm | 20.000.000 | 3 năm | |
| 5 | Thanh bar tựa trên Implant | 1 hàm | 10.000.000 | ||
| 6 | Cúc bấn trên hàm giả toàn phần tựa trên Implant | 1 cúc bấm | 5.000.0000 | ||
| IV | Phục hình răng sứ trên Implant | ||||
| 1 | Abutment cá nhân hóa (tital) | 1 răng | 3.000.000 | ||
| 2 | Abutment cá nhân hóa (sứ) | 1 răng | 4.000.000 | ||